Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Tổ chức
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Hướng dẫn
TRANG WEB CŨ
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
00. Chưa phân loại
01. Nhập môn
02. Thuật toán
03. Luyện tập tổng hợp
04. Đề thi
Dạng bài
00. Chưa phân loại
01. Tuần tự
02. Rẽ nhánh (If)
03. Rẽ nhánh (If-Else, Switch-Case)
04. Lặp For
05. Lặp While, Do-While
06. Lặp tổng hợp
07. Mảng/Danh sách 1 chiều (Arrays)
08. Chuỗi (Strings)
09. Mảng/Danh sách 2 chiều (Matrix)
10. Hàm tự định nghĩa
11. Ngày/Giờ (Date/Time)
12. Kiểu dữ liệu tự định nghĩa (Struct)
13. Cặp giá trị (Pair/Tuple)
14. Tập hợp (Set)
15. Map-Dict
16. Ngăn xếp/Hàng đợi (Stack/Queue)
17. Tổng hợp
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
0153. Đếm số lần xuất hiện của một giá trị x trong mảng
0151. Chèn thêm số có giá trị x vào cuối mảng
0152. Nối mảng 2 vào cuối mảng 1
0027. Tính trung bình cộng
0028. Tính điểm trung bình
0029. Tính diện tích hình tròn
0030. Tính diện tích hình vuông
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
0050
0050. Tính tiền điện
01. Nhập môn
1,00
58,8%
416
0049
0049. Tính tiền taxi
01. Nhập môn
1,00
56,6%
451
0048
0048. Kiểm tra tam giác
01. Nhập môn
1,00
41,6%
423
0047
0047. Kiểm tra số nguyên có phải là số chính phương?
01. Nhập môn
1,00
40,8%
460
0046
0046. Tính nút của biển số xe
01. Nhập môn
1,00
46,8%
469
0045
0045. Tìm số ngày của một tháng
01. Nhập môn
1,00
52,7%
474
0044
0044. Kiểm tra chiều cao
01. Nhập môn
1,00
67,7%
476
0043
0043. Kiểm tra cân nặng
01. Nhập môn
1,00
64,4%
493
0042
0042. Kiểm tra số nguyên có lớn hơn 100?
01. Nhập môn
1,00
85,6%
482
0041
0041. Kiểm tra số nguyên có chia hết cho 6?
01. Nhập môn
1,00
77,5%
499
0040
0040. Kiểm tra hai số nguyên cùng dấu hay khác dấu
01. Nhập môn
1,00
53,1%
481
0039
0039. Kiểm tra số nguyên dương hay âm
01. Nhập môn
1,00
74,1%
487
0038
0038. Tính mùa trong năm 2
01. Nhập môn
1,00
71,7%
451
0037
0037. Tính mùa trong năm 1
01. Nhập môn
1,00
49,9%
476
0036
0036. Xếp loại học sinh
01. Nhập môn
1,00
31,5%
465
0035
0035. Tính niên
01. Nhập môn
1,00
59,6%
509
0034
0034. Tìm số lớn nhất
01. Nhập môn
1,00
67,0%
542
0033
0033. Chuyển số sang chữ
01. Nhập môn
1,00
54,1%
496
0032
0032. So sánh thời gian chạy
01. Nhập môn
1,00
39,3%
511
0031
0031. So sánh điểm
01. Nhập môn
1,00
52,6%
540
0030
0030. Tính diện tích hình vuông
01. Nhập môn
1,00
38,2%
450
0029
0029. Tính diện tích hình tròn
01. Nhập môn
1,00
56,4%
449
0028
0028. Tính điểm trung bình
01. Nhập môn
1,00
64,7%
482
0027
0027. Tính trung bình cộng
01. Nhập môn
1,00
71,6%
493
0026
0026. Tính bán kính hình tròn ngoại tiếp tam giác
01. Nhập môn
1,00
74,4%
481
0025
0025. Tính diện tích tam giác 2
01. Nhập môn
1,00
61,2%
498
0024
0024. Tính diện tích tam giác 1
01. Nhập môn
1,00
66,3%
518
0023
0023. Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật
01. Nhập môn
1,00
77,0%
526
0022
0022. Tính chu vi và diện tích hình tròn
01. Nhập môn
1,00
49,2%
526
0021
0021. Tính chu vi và diện tích hình vuông
01. Nhập môn
1,00
85,7%
562
0020
0020. Chia mía
01. Nhập môn
1,00
82,3%
552
0019
0019. Tính số bàn học sinh
01. Nhập môn
1,00
52,6%
545
0018
0018. Đổi thời gian ra giờ phút giây
01. Nhập môn
1,00
62,0%
554
0017
0017. Đổi tiền 2
01. Nhập môn
1,00
67,2%
573
0016
0016. Đổi tiền 1
01. Nhập môn
1,00
77,6%
601
0015
0015. Tính tổng hàng đơn vị và hàng chục
01. Nhập môn
1,00
66,6%
606
0014
0014. Tính tổng hàng đơn vị
01. Nhập môn
1,00
70,1%
630
0013
0013. Tính tổng chữ số
01. Nhập môn
1,00
72,3%
657
0012
0012. Tìm chữ số
01. Nhập môn
1,00
70,8%
668
0011
0011. Chia táo
01. Nhập môn
1,00
78,4%
685
0010
0010. Phép chia lấy phần nguyên và lấy phần dư
01. Nhập môn
1,00
72,3%
685
0009
0009. Tính giá trị biểu thức 2
01. Nhập môn
1,00
56,7%
637
0008
0008. Tính giá trị biểu thức 1
01. Nhập môn
1,00
39,3%
716
0007
0007. Nghịch đảo
01. Nhập môn
1,00
67,7%
803
0006
0006. Căn bậc 2
01. Nhập môn
1,00
59,1%
814
0005
0005. Phép toán luỹ thừa
01. Nhập môn
1,00
52,0%
840
0004
0004. Phép toán chia
01. Nhập môn
1,00
39,7%
846
0003
0003. Phép toán nhân
01. Nhập môn
1,00
88,3%
902
0002
0002. Phép toán trừ
01. Nhập môn
1,00
85,1%
937
0001
0001. Phép toán cộng
01. Nhập môn
1,00
76,6%
1016
«
1
2
3
4
5
6
7
»