Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
0200 0200. Chuyển chuỗi thành mảng ký tự 01. Nhập môn 1,00 56,7% 101
0199 0199. Đếm số từ trong xâu 01. Nhập môn 1,00 67,4% 110
0198 0198. Tách chuỗi thành mảng bởi ký tự phân tách 01. Nhập môn 1,00 70,7% 114
0197 0197. Thêm n số 0 bên trái chuỗi s 01. Nhập môn 1,00 47,4% 114
0196 0196. Chuyển đổi ký tự viết thường sang viết hoa và ngược lại 01. Nhập môn 1,00 83,1% 117
0195 0195. Tìm kiếm và thay thế 01. Nhập môn 1,00 75,0% 112
0194 0194. Xoá ký tự trắng thừa ở giữa câu 01. Nhập môn 1,00 82,9% 115
0193 0193. Xoá ký tự trắng thừa ở cuối câu 01. Nhập môn 1,00 90,9% 117
0192 0192. Xoá ký tự trắng thừa ở đầu câu 01. Nhập môn 1,00 89,3% 119
0191 0191. Tìm vị trí cuối cùng của chuỗi s2 xuất hiện trong chuỗi s1 01. Nhập môn 1,00 84,6% 119
0190 0190. Tìm vị trí đầu tiên của chuỗi s2 xuất hiện trong chuỗi s1 01. Nhập môn 1,00 75,1% 125
0189 0189. Đếm xem trong chuỗi có bao nhiêu ký tự x 01. Nhập môn 1,00 90,1% 127
0188 0188. Kiểm tra chuỗi s1 có kết thúc bằng chuỗi s2 01. Nhập môn 1,00 53,0% 112
0187 0187. Kiểm tra chuỗi s1 có được bắt đầu bằng chuỗi s2 01. Nhập môn 1,00 47,6% 120
0186 0186. Kiểm tra chuỗi có phải là kiểu tên 01. Nhập môn 1,00 29,9% 118
0185 0185. Kiểm tra tất cả ký tự chữ cái trong chuỗi có phải là ký tự viết hoa 01. Nhập môn 1,00 59,1% 132
0184 0184. Kiểm tra tất cả ký tự chữ cái trong chuỗi có phải là ký tự viết thường 01. Nhập môn 1,00 64,4% 134
0183 0183. Kiểm tra tất cả ký tự trong chuỗi có phải là ký hiệu 01. Nhập môn 1,00 48,3% 141
0182 0182. Kiểm tra tất cả ký tự trong chuỗi có phải là chữ số 01. Nhập môn 1,00 63,6% 142
0181 181. Kiểm tra tất cả ký tự trong chuỗi có phải là chữ cái 01. Nhập môn 1,00 63,4% 151
0180 0180. Chuyển ký tự đầu tiên của từng từ sang ký tự viết hoa 01. Nhập môn 1,00 70,1% 152
0179 0179. Chuyển ký tự đầu tiên của chuỗi sang ký tự viết hoa 01. Nhập môn 1,00 70,6% 150
0178 0178. Chuyển tất cả ký tự sang ký tự viết thường 01. Nhập môn 1,00 93,5% 145
0177 0177. Chuyển tất cả ký tự sang ký tự viết hoa 01. Nhập môn 1,00 80,1% 151
0174 0174. Chuyển mã ASCII sang ký tự 01. Nhập môn 1,00 75,8% 136
0173 0173. Chuyển ký tự sang mã ASCII 01. Nhập môn 1,00 84,3% 142
0176 0176. In ký tự kề trước trong bảng chữ cái 01. Nhập môn 1,00 83,5% 128
0175 0175. In ký tự kế sau trong bảng chữ cái 01. Nhập môn 1,00 57,4% 133
0172 0172. Nối chuỗi s2 vào cuối chuỗi s1 01. Nhập môn 1,00 89,8% 145
0171 0171. Xoá tất cả ký tự có giá trị là x 01. Nhập môn 1,00 60,3% 135
0170 0170. Xoá ký tự thứ k trong chuỗi 01. Nhập môn 1,00 71,5% 138
0169 0169. Chèn thêm chuỗi s2 vào vị trí k của chuỗi s1 01. Nhập môn 1,00 53,0% 132
0168 0168. Kiểm tra xâu đối xứng 01. Nhập môn 1,00 41,6% 149
0167 0167. Loại bỏ tất cả khoảng trắng trong chuỗi 01. Nhập môn 1,00 78,3% 153
0166 0166. Tạo chuỗi con 01. Nhập môn 1,00 76,5% 157
0165 0165. Thay ký tự ở vị trí k thành ký tự x 01. Nhập môn 1,00 57,6% 154
0164 0164. In chuỗi với mỗi ký tự trên một dòng 01. Nhập môn 1,00 83,6% 160
0163 0163. In chuỗi theo thứ tự ngược 01. Nhập môn 1,00 81,2% 160
0162 0162. In ký tự cuối cùng trong chuỗi 01. Nhập môn 1,00 82,5% 159
0161 0161. In ký tự ở vị trí k trong chuỗi 01. Nhập môn 1,00 69,3% 162
0160 0160. Tạo mảng b chứa tổng chữ số của các số trong mảng a 01. Nhập môn 1,00 54,0% 103
0159 0159. In ra vị trí và giá trị của các số chẵn trong mảng 01. Nhập môn 1,00 62,6% 100
0158 0158. Lọc các số chẵn từ mảng a sang mảng b 01. Nhập môn 1,00 81,3% 103
0157 0157. Kiểm tra có tồn tại số nào là số nguyên âm 01. Nhập môn 1,00 59,1% 104
0156 0156. Kiểm tra xem tất cả các số là số nguyên dương 01. Nhập môn 1,00 40,6% 93
0155 0155. Tạo bản sao của mảng a sang b, xóa tất cả trong a 01. Nhập môn 1,00 63,9% 98
0154 0154. Tạo bản sao của mảng a sang b 01. Nhập môn 1,00 58,2% 109
0153 0153. Đếm số lần xuất hiện của một giá trị x trong mảng 01. Nhập môn 1,00 88,2% 119
0152 0152. Nối mảng 2 vào cuối mảng 1 01. Nhập môn 1,00 76,8% 117
0151 0151. Chèn thêm số có giá trị x vào cuối mảng 01. Nhập môn 1,00 85,2% 115