Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
0250 0250. Tìm các dòng chứa toàn số âm 01. Nhập môn 1,00 48,1% 56
0249 0249. Sắp xếp các cột giảm dần 01. Nhập môn 1,00 56,5% 49
0248 0248. Sắp xếp các hàng tăng dần 01. Nhập môn 1,00 43,3% 53
0247 0247. In các số chính phương trên cột y 01. Nhập môn 1,00 77,3% 58
0246 0246. In ra các số nguyên tố trên dòng x của ma trận 01. Nhập môn 1,00 61,3% 56
0245 0245. Tính trung bình cộng các số trên đường chéo phụ của ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 76,7% 55
0244 0244. Tính tổng các số trên đường chéo chính của ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 76,6% 56
0243 0243. Tìm số chính phương nhỏ nhất trên cột y 01. Nhập môn 1,00 62,8% 59
0242 0242. Tìm số nguyên tố lớn nhất trên dòng x 01. Nhập môn 1,00 54,7% 60
0241 0241. Tìm số nhỏ nhất trên cột y 01. Nhập môn 1,00 76,5% 62
0240 0240. Tìm số lớn nhất trên dòng x 01. Nhập môn 1,00 78,0% 64
0239 0239. Hoán vị các giá trị của đường chéo chính và đường chéo phụ trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 77,9% 59
0238 0238. Hoán vị các giá trị của dòng h và dòng k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 90,3% 62
0237 0237. Hoán vị các giá trị của cột h và cột k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 81,0% 61
0236 0236. Sắp xếp các số theo thứ tự giảm dần từ trái qua phải, từ trên xuống dưới 01. Nhập môn 1,00 73,6% 63
0235 0235. Tìm số có số lần xuất hiện lớn nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 39,2% 58
0234 0234. Tìm số có số lần xuất hiện nhỏ nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 32,1% 66
0233 0233. Tìm số nhỏ nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 81,6% 82
0232 0232. Tìm số lớn nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 82,1% 82
0231 0231. Chèn các giá trị vào cột thứ k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 56,9% 75
0230 0230. Chèn các giá trị vào dòng thứ k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 44,6% 75
0229 0229. Xoá dòng thứ k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 72,4% 82
0228 0228. Xoá cột thứ k trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 61,2% 80
0227 0227. Tìm cột có tổng nhỏ nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 66,4% 76
0226 0226. Tìm hàng có tổng lớn nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 61,1% 85
0225 0225. Tìm số chẵn nhỏ nhất trên đường chéo phụ trong ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 49,7% 78
0224 0224. Tìm số lớn nhất trên đường chéo chính trong ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 83,5% 81
0223 0223. In các số trên đường chéo phụ trong ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 86,4% 92
0222 0222. In các số trên đường chéo chính trong ma trận vuông 01. Nhập môn 1,00 82,1% 94
0221 0221. Tìm số chia hết cho 3 bé nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 48,0% 88
0220 0220. Tìm số âm lớn nhất trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 51,2% 96
0219 0219. In ra các số chính phương trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 39,4% 96
0218 0218. In ra số lượng số nguyên tố trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 70,0% 101
0217 0217. In ra tổng tất cả các số chẵn trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 87,3% 105
0216 0216. Tính tổng các số trong ma trận 01. Nhập môn 1,00 75,4% 130
0215 0215. In bảng điểm 01. Nhập môn 1,00 48,5% 125
0214 0214. Mã hóa xâu đơn giản 01. Nhập môn 1,00 68,8% 125
0213 0213. Sắp xếp mảng xâu theo thứ tự tăng dần của chiều dài từng xâu 01. Nhập môn 1,00 49,8% 121
0212 0212. Sắp xếp danh sách tên theo bảng chữ cái 01. Nhập môn 1,00 50,8% 116
0211 0211. Tách họ và chữ lót trong họ và tên 01. Nhập môn 1,00 77,7% 131
0210 0210. Tách tên trong họ và tên 01. Nhập môn 1,00 90,8% 134
0209 0209. Sắp xếp các ký tự theo bảng chữ cái 01. Nhập môn 1,00 78,6% 130
0208 0208. Thêm ký tự x sao cho xâu s có độ dài là n, và s nằm ở bên trái 01. Nhập môn 1,00 90,4% 121
0207 0207. Thêm ký tự x sao cho xâu s có độ dài là n, và s nằm ở bên phải 01. Nhập môn 1,00 84,9% 127
0206 0206. Thêm ký tự x sao cho xâu s có độ dài là n, và s nằm ở chính giữa 01. Nhập môn 1,00 42,8% 122
0205 0205. Tìm từ có độ dài nhỏ nhất 01. Nhập môn 1,00 73,0% 125
0204 0204. Tìm từ có độ dài lớn nhất 01. Nhập môn 1,00 68,7% 134
0203 0203. Tìm ký tự có mã ASCII nhỏ nhất 01. Nhập môn 1,00 39,2% 119
0202 0202. Tìm ký tự có mã ASCII lớn nhất 01. Nhập môn 1,00 69,7% 138
0201 0201. Chuyển mảng thành chuỗi 01. Nhập môn 1,00 32,6% 127