Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
0100 0100. Tính số tháng gửi tiền tiết kiệm để được số tiền n 01. Nhập môn 1,00 75,2% 279
0099 0099. Tính trung bình cộng k số tự nhiên đầu tiên không chia hết cho 3 01. Nhập môn 1,00 55,5% 244
0098 0098. Tính tổng k số Chen đầu tiên 01. Nhập môn 1,00 64,7% 234
0097 0097. Tìm số chia hết cho 3 mà không chia hết cho 9 thứ k 01. Nhập môn 1,00 58,7% 244
0096 0096. In ra k số nguyên dương chẵn đầu tiên 01. Nhập môn 1,00 67,4% 264
0095 0095. Tính số gốc của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 60,9% 252
0094 0094. Tìm chữ số chẵn nhỏ nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 39,4% 223
0093 0093. Tìm chữ số lẻ lớn nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 39,5% 240
0092 0092. Tìm chữ số nhỏ nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 70,0% 253
0091 0091. Tìm chữ số lớn nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 78,5% 274
0090 0090. Đảo ngược chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 72,2% 285
0089 0089. Đếm số lượng chữ số lẻ của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 74,2% 257
0088 0088. Tính tổng các chữ số lớn hơn số x của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 73,2% 264
0087 0087. Tính tổng các chữ số chẵn của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 72,3% 269
0086 0086. In các chữ số chẵn của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 49,7% 257
0085 0085. Tính tổng các chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 72,8% 293
0084 0084. In các chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 60,8% 294
0083 0083. Tìm số lượng chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 78,3% 312
0082 0082. Rút gọn phân số 01. Nhập môn 1,00 56,7% 327
0081 0081. Tìm ước chung lớn nhất của hai số nguyên a và 01. Nhập môn 1,00 52,7% 327
0080 0080. Đếm số nguyên chia hết cho 5 và in những số nguyên chia hết cho 5 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 67,7% 311
0079 0079. Tính trung bình cộng những số nguyên chia hết cho 2 hoặc 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 46,4% 282
0078 0078. Tính trung bình cộng những số nguyên chia hết cho 2 và 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 33,9% 286
0077 0077. Tính trung bình cộng những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 39,4% 302
0076 0076. Tính tổng những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 83,4% 319
0075 0075. Đếm số lượng số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 67,1% 321
0074 0074. In những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 76,5% 323
0073 0073. Đếm số lượng số nguyên chia hết cho 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 77,6% 335
0072 0072. Tính tổng những số nguyên từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 81,6% 350
0071 0071. In những số tự nhiên từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 69,3% 373
0070 0070. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chia hết cho 3 và 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 78,2% 369
0069 0069. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chia hết cho 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 63,5% 396
0068 0068. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chẵn từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 59,1% 384
0067 0067. Tính tổng những số tự nhiên chia hết cho 3 hoặc 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 85,4% 393
0066 0066. Tính tổng những số tự nhiên chia hết cho 3 và 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 74,6% 406
0065 0065. Tính tổng những số tự nhiên chẵn từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 79,3% 398
0064 0064. Đếm số lượng số tự nhiên chia hết cho 3 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 78,2% 400
0063 0063. In những số tự nhiên chia hết cho 3 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 74,8% 413
0062 0062. Tính tổng những số tự nhiên từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 81,1% 422
0061 0061. In những số tự nhiên từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 70,0% 433
0060 0060. Tìm chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 71,0% 300
0059 0059. Tính tổng các chữ số chẵn của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 58,7% 299
0058 0058. In ra các chữ số lẻ của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 45,7% 309
0057 0057. Kiểm tra 2 số a, b có là 2 kích thước của hình chữ nhật và tính chu vi, diện tích 01. Nhập môn 1,00 38,3% 302
0056 0056. Kiểm tra ba số có là 3 cạnh của một tam giác và tính chu vi, diện tích 01. Nhập môn 1,00 43,4% 318
0055 0055. Tìm số lớn nhất trong 4 số 01. Nhập môn 1,00 59,8% 369
0054 0054. Tìm 2 chữ số đầu và 2 chữ số cuối 01. Nhập môn 1,00 50,1% 355
0053 0053. Kiểm tra tuổi của một người đang ở giai đoạn nào? 01. Nhập môn 1,00 40,8% 312
0052 0052. Đánh giá kết quả học tập theo tổng điểm 01. Nhập môn 1,00 46,7% 341
0051 0051. Kiểm tra số nguyên chẵn lẻ, âm dương? 01. Nhập môn 1,00 48,1% 395