Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
0100 0100. Tính số tháng gửi tiền tiết kiệm để được số tiền n 01. Nhập môn 1,00 81,3% 140
0099 0099. Tính trung bình cộng k số tự nhiên đầu tiên không chia hết cho 3 01. Nhập môn 1,00 61,9% 132
0098 0098. Tính tổng k số Chen đầu tiên 01. Nhập môn 1,00 63,5% 125
0097 0097. Tìm số chia hết cho 3 mà không chia hết cho 9 thứ k 01. Nhập môn 1,00 55,4% 123
0096 0096. In ra k số nguyên dương chẵn đầu tiên 01. Nhập môn 1,00 69,2% 138
0095 0095. Tính số gốc của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 70,0% 138
0094 0094. Tìm chữ số chẵn nhỏ nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 32,4% 111
0093 0093. Tìm chữ số lẻ lớn nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 46,5% 119
0092 0092. Tìm chữ số nhỏ nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 71,4% 127
0091 0091. Tìm chữ số lớn nhất của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 74,9% 147
0090 0090. Đảo ngược chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 68,2% 150
0089 0089. Đếm số lượng chữ số lẻ của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 65,3% 126
0088 0088. Tính tổng các chữ số lớn hơn số x của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 68,6% 130
0087 0087. Tính tổng các chữ số chẵn của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 71,2% 135
0086 0086. In các chữ số chẵn của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 48,2% 128
0085 0085. Tính tổng các chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 67,6% 159
0084 0084. In các chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 63,0% 162
0083 0083. Tìm số lượng chữ số của một số nguyên n 01. Nhập môn 1,00 78,0% 170
0082 0082. Rút gọn phân số 01. Nhập môn 1,00 60,8% 180
0081 0081. Tìm ước chung lớn nhất của hai số nguyên a và 01. Nhập môn 1,00 55,1% 182
0080 0080. Đếm số nguyên chia hết cho 5 và in những số nguyên chia hết cho 5 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 67,6% 177
0079 0079. Tính trung bình cộng những số nguyên chia hết cho 2 hoặc 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 50,8% 149
0078 0078. Tính trung bình cộng những số nguyên chia hết cho 2 và 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 34,3% 146
0077 0077. Tính trung bình cộng những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 39,6% 162
0076 0076. Tính tổng những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 82,9% 168
0075 0075. Đếm số lượng số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 64,3% 170
0074 0074. In những số nguyên chẵn từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 77,1% 172
0073 0073. Đếm số lượng số nguyên chia hết cho 3 từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 77,4% 176
0072 0072. Tính tổng những số nguyên từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 84,0% 190
0071 0071. In những số tự nhiên từ m đến n 01. Nhập môn 1,00 65,8% 210
0070 0070. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chia hết cho 3 và 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 76,3% 209
0069 0069. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chia hết cho 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 57,2% 237
0068 0068. Tính trung bình cộng những số tự nhiên chẵn từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 57,6% 218
0067 0067. Tính tổng những số tự nhiên chia hết cho 3 hoặc 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 85,4% 226
0066 0066. Tính tổng những số tự nhiên chia hết cho 3 và 5 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 78,9% 235
0065 0065. Tính tổng những số tự nhiên chẵn từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 80,8% 221
0064 0064. Đếm số lượng số tự nhiên chia hết cho 3 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 78,2% 223
0063 0063. In những số tự nhiên chia hết cho 3 từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 75,5% 231
0062 0062. Tính tổng những số tự nhiên từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 78,8% 234
0061 0061. In những số tự nhiên từ 1 đến n 01. Nhập môn 1,00 67,4% 235
0060 0060. Tìm chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 73,3% 148
0059 0059. Tính tổng các chữ số chẵn của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 65,6% 148
0058 0058. In ra các chữ số lẻ của một số có 8 chữ số 01. Nhập môn 1,00 49,0% 148
0057 0057. Kiểm tra 2 số a, b có là 2 kích thước của hình chữ nhật và tính chu vi, diện tích 01. Nhập môn 1,00 43,3% 148
0056 0056. Kiểm tra ba số có là 3 cạnh của một tam giác và tính chu vi, diện tích 01. Nhập môn 1,00 45,9% 152
0055 0055. Tìm số lớn nhất trong 4 số 01. Nhập môn 1,00 65,4% 177
0054 0054. Tìm 2 chữ số đầu và 2 chữ số cuối 01. Nhập môn 1,00 58,2% 160
0053 0053. Kiểm tra tuổi của một người đang ở giai đoạn nào? 01. Nhập môn 1,00 43,1% 150
0052 0052. Đánh giá kết quả học tập theo tổng điểm 01. Nhập môn 1,00 48,7% 165
0051 0051. Kiểm tra số nguyên chẵn lẻ, âm dương? 01. Nhập môn 1,00 45,5% 194