Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Tổ chức
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Hướng dẫn
TRANG WEB CŨ
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
00. Chưa phân loại
01. Nhập môn
02. Thuật toán
03. Luyện tập tổng hợp
04. Đề thi
Dạng bài
00. Chưa phân loại
01. Tuần tự
02. Rẽ nhánh (If)
03. Rẽ nhánh (If-Else, Switch-Case)
04. Lặp For
05. Lặp While, Do-While
06. Lặp tổng hợp
07. Mảng/Danh sách 1 chiều (Arrays)
08. Chuỗi (Strings)
09. Mảng/Danh sách 2 chiều (Matrix)
10. Hàm tự định nghĩa
11. Ngày/Giờ (Date/Time)
12. Kiểu dữ liệu tự định nghĩa (Struct)
13. Cặp giá trị (Pair/Tuple)
14. Tập hợp (Set)
15. Map-Dict
16. Ngăn xếp/Hàng đợi (Stack/Queue)
17. Tổng hợp
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
A + B - C
0008. Tính giá trị biểu thức 1
0007. Nghịch đảo
0006. Căn bậc 2
0009. Tính giá trị biểu thức 2
0001. Phép toán cộng
0005. Phép toán luỹ thừa
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
0300
0300. Xoá giá trị x trong Queue
01. Nhập môn
1,00
38,5%
68
0299
0299. Thêm giá trị x vào Queue
01. Nhập môn
1,00
58,6%
48
0298
0298. Đọc dữ liệu từ file và lưu vào Queue
01. Nhập môn
1,00
86,7%
48
0297
0297. Thêm và xóa phần tử trong stack
01. Nhập môn
1,00
45,8%
45
0296
0296. Thêm phần tử vào stack và in stack
01. Nhập môn
1,00
73,8%
47
0295
0295. Xoá key x trong từ điển b
01. Nhập môn
1,00
59,2%
40
0294
0294. Sắp xếp từ điển theo value tăng dần
01. Nhập môn
1,00
55,2%
41
0293
0293. Sắp xếp từ điển theo key giảm dần
01. Nhập môn
1,00
75,8%
43
0292
0292. Tìm ký tự xuất hiện nhiều lần nhất trong chuỗi s
01. Nhập môn
1,00
37,2%
42
0291
0291. In từng ký tự và số lần xuất hiện trong chuỗi
01. Nhập môn
1,00
50,0%
44
0290
0290. In ra các số có trong tập hợp s1 mà không có trong tập hợp s2
01. Nhập môn
1,00
65,2%
42
0289
0289. Xoá số có giá trị x ra khỏi s
01. Nhập môn
1,00
31,7%
44
0288
0288. Kiểm tra số nguyên x có trong tập hợp s hay không
01. Nhập môn
1,00
80,3%
48
0287
0287. Mảng có bao nhiêu số nguyên đôi một khác nhau
01. Nhập môn
1,00
90,6%
44
0286
0286. Tạo một tập hợp s chứa các ký tự xuất hiện trong chuỗi str
01. Nhập môn
1,00
84,2%
42
0285
0285. Sắp xếp danh sách theo thứ tự tăng dần của điểm
01. Nhập môn
1,00
40,2%
38
0284
0284. Cộng cho mỗi bạn 1 điểm và in bảng điểm mới
01. Nhập môn
1,00
71,9%
37
0283
0283. Tìm học sinh có điểm lớn nhất
01. Nhập môn
1,00
77,8%
39
0282
0282. Tính trung bình điểm của tất cả học sinh
01. Nhập môn
1,00
75,9%
39
0281
0281. In bảng điểm
01. Nhập môn
1,00
41,7%
38
0280
0280. Sắp xếp danh sách học sinh
01. Nhập môn
1,00
51,2%
36
0279
0279. Tìm học sinh nhỏ tuổi nhất
01. Nhập môn
1,00
49,5%
42
0278
0278. Cộng, trừ, nhân, chia hai phân số
01. Nhập môn
1,00
53,8%
42
0277
0277. Tính chu vi và diện tích tam giác trong mặt phẳng tọa độ Oxy
01. Nhập môn
1,00
60,0%
43
0276
0276. Tính khoảng cách giữa 2 điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy
01. Nhập môn
1,00
74,6%
46
0275
0275. Tính toán thời gian còn lại đến một mốc thời gian
01. Nhập môn
1,00
21,9%
35
0274
0274. Sử dụng timedelta để tính toán thời gian sau một khoảng thời gian nhất định
01. Nhập môn
1,00
70,3%
41
0273
0273. Tính toán khoảng thời gian giữa hai giờ
01. Nhập môn
1,00
34,7%
38
0272
0272. Tính toán khoảng thời gian giữa hai ngày
01. Nhập môn
1,00
56,6%
39
0271
0271. Định dạng ngày và giờ
01. Nhập môn
1,00
17,7%
34
0270
0270. Viết hàm in ra các ký tự in hoa trong chuỗi
01. Nhập môn
1,00
42,7%
69
0269
0269. Viết hàm in hình chữ nhật rỗng
01. Nhập môn
1,00
57,3%
79
0267
0267. Viết hàm tìm Max, Min và vị trí tương ứng của Max, Min trong mảng
01. Nhập môn
1,00
34,3%
61
0266
0266. Viết hàm đếm xem chuỗi s1 xuất hiện trong chuỗi s2 bao nhiêu lần
01. Nhập môn
1,00
33,3%
63
0265
0265. Viết hàm xóa tất cả ký tự trắng thừa bên phải và bên trái
01. Nhập môn
1,00
84,9%
85
0264
0264. Viết hàm kiểm tra chuỗi có đối xứng hay không và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
75,0%
90
0263
0263. Viết hàm tính x^n và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
52,4%
91
0262
0262. Viết hàm tính n giai thừa và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
52,2%
99
0261
0261. Viết hàm đảo ngược một số nguyên n và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
64,2%
103
0260
0260. Viết hàm tính đếm số ước dương của một số nguyên n và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
52,7%
92
0259
0259. Viết hàm tính tổng ước dương của một số nguyên n và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
46,0%
98
0256
0256. Viết hàm tính tổng chữ số của một số nguyên n và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
43,1%
103
0258
0258. Viết hàm kiểm tra một số nguyên có là số phong phú (Abundant) và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
42,0%
101
0257
0257. Viết hàm kiểm tra một số nguyên có là số Pronic và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
59,8%
103
0268
0268. Viết hàm đổi giá trị 2 biến
01. Nhập môn
1,00
40,2%
84
0255
0255. Viết hàm kiểm tra một số nguyên có là số Triangular và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
34,0%
98
0254
0254. Viết hàm kiểm tra một số nguyên có là số Chen và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
61,3%
108
0253
0253. Viết hàm kiểm tra một số nguyên có là số hoàn hảo và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
48,4%
110
0252
0252. Viết hàm kiểm tra n có phải là số chính phương và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
44,0%
113
0251
0251. Viết hàm kiểm tra n có phải là số nguyên tố và áp dụng
01. Nhập môn
1,00
47,6%
116
«
1
2
3
4
5
6
7
»