Bảng xếp hạng
| Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
|---|---|---|---|---|
| 801 | nhan thị thanh trúc | 0,00 | 0 | |
| 802 | võ tiến đạt | 1,05 | 1 | |
| 802 | trương lê công thành | 1,05 | 1 | |
| 804 | Nguyễn Ngọc Hân | 0,00 | 0 | |
| 805 | Nguyễn Đăng Khoa | 1,05 | 1 | |
| 806 | Phạm An Phú | 0,00 | 0 | |
| 806 | Mai Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
| 806 | huỳnh anh khôi | 0,00 | 0 | |
| 806 | Nguyễn đức nhân | 0,00 | 0 | |
| 810 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 2,09 | 2 | |
| 811 | Nguyên Ngọc Hương | 0,00 | 0 | |
| 811 | Chung Văn Quý | 0,00 | 0 | |
| 811 | Châu Diễm Hằng | 0,00 | 0 | |
| 814 | Phạm Văn Quang Vinh | 41,53 | 58 | |
| 815 | Phan Nguyễn Duy Thiên | 0,00 | 0 | |
| 816 | Nguyễn Huỳnh Trâm | 1,05 | 1 | |
| 817 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 0,00 | 0 | |
| 817 | huỳnh anh khôi | 0,00 | 0 | |
| 819 | Nguyên Ngọc Hương | 2,09 | 2 | |
| 819 | Nguyễn đức nhân | 2,09 | 2 | |
| 821 | Trương Minh Huy | 32,81 | 40 | |
| 822 | Phạm Quang Tuyên | 11,67 | 12 | |
| 823 | Viet Khoa Nguyen | 14,34 | 16 | |
| 824 | trần đình tân | 5,90 | 6 | |
| 825 | 0,90 | 0 | ||
| 826 | Đào Anh Minh | 0,00 | 0 | |
| 827 | Hua Nghia | 1,05 | 1 | |
| 828 | gia bao | 26,59 | 32 | |
| 829 | Đặng Duy Tân | 8,71 | 8 | |
| 830 | nguyễn vĩnh nghi | 4,11 | 4 | |
| 830 | huỳnh thị phương quế | 4,11 | 4 | |
| 832 | Lê Phạm Thiên Bảo | 1,05 | 1 | |
| 833 | trần tấn tài | 2,09 | 2 | |
| 834 | Trương Hoàng Phát | 8,71 | 8 | |
| 835 | Phạm Bùi Gia Hân | 0,00 | 0 | |
| 835 | Trần Minh Ngọc | 0,00 | 0 | |
| 835 | Trần Hồ Thảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
| 835 | Nguyễn Ngọc Kiều Linh | 0,00 | 0 | |
| 835 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 0,00 | 0 | |
| 835 | Trần Hoàng Long | 0,00 | 0 | |
| 841 | ngô phúc hưng | 5,10 | 5 | |
| 842 | Châu Gia Bảo | 5,66 | 5 | |
| 843 | Nguyễn Lê Trọng Tín | 1,05 | 1 | |
| 844 | Phạm Huỳnh Gia Hân | 0,00 | 0 | |
| 845 | trần nguyễn thanh duy | 5,10 | 5 | |
| 846 | đoàn minh khang | 0,00 | 0 | |
| 847 | Nguyễn Hồng Minh Thắng | 3,11 | 3 | |
| 848 | Lê Thuỳ Anh | 4,11 | 4 | |
| 849 | trần thái bảo | 2,09 | 2 | |
| 850 | Võ Trâm Anh | 4,11 | 4 | |
| 851 | Đoàn Trần Tiến Phát | 0,00 | 0 | |
| 852 | Võ Ngọc Kim Tuyền | 3,11 | 3 | |
| 853 | Lê Hồng Xuân Phúc | 0,00 | 0 | |
| 854 | Trần Đăng Khoa | 5,10 | 5 | |
| 855 | Nguyễn đức tuấn | 0,00 | 0 | |
| 856 | hồ nguyễn hải âu | 1,05 | 1 | |
| 857 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2,09 | 2 | |
| 858 | Trần Hồ Thảo Nguyên | 4,11 | 4 | |
| 859 | Phạm Huỳnh Gia Hân | 1,05 | 1 | |
| 860 | huỳnh mai thảo nhi | 3,11 | 3 | |
| 861 | Phạm Lê Hoàng Vinh | 1,05 | 1 | |
| 861 | Nguyễn An Bình | 1,05 | 1 | |
| 863 | Nguyễn Ngọc Kiều Linh | 4,11 | 4 | |
| 863 | Trần Minh Ngọc | 4,11 | 4 | |
| 865 | phan ngọc phương anh | 0,00 | 0 | |
| 866 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 4,11 | 4 | |
| 867 | Nohara Shinnosuke | 41,27 | 54 | |
| 868 | Lê Hồng Xuân Phúc | 5,10 | 5 | |
| 869 | phan ngọc phương anh | 2,09 | 2 | |
| 870 | Trần Đoàn Duy Anh | 3,11 | 3 | |
| 871 | Trần Đại Lợi | 0,00 | 0 | |
| 872 | Trần Hoàng Long | 6,08 | 6 | |
| 873 | Nguyễn Tấn Đạt | 0,00 | 0 | |
| 873 | Trần Đại Lợi | 0,00 | 0 | |
| 875 | Nguyễn đức tuấn | 1,05 | 1 | |
| 875 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,05 | 1 | |
| 877 | Huỳnh Trần Anh Khoa | 5,10 | 5 | |
| 878 | Phạm Huỳnh Gia Hân | 0,00 | 0 | |
| 879 | 50,31 | 79 | ||
| 880 | Bùi Minh Thắng | 0,00 | 0 | |
| 880 | Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên | 0,00 | 0 | |
| 880 | Bùi Minh Thắng | 0,00 | 0 | |
| 880 | Lê minh khôi | 0,00 | 0 | |
| 880 | LeHuynhNgocChau | 0,00 | 0 | |
| 880 | Duong Nguyen Thanh Dat | 0,00 | 0 | |
| 880 | Võ Trí Nhân | 0,00 | 0 | |
| 880 | Lâm Huỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
| 880 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương | 0,00 | 0 | |
| 880 | Bùi Nguyễn Ngọc Nhi | 0,00 | 0 | |
| 880 | Trương Lê Bảo Nhi | 0,00 | 0 | |
| 880 | Trần Nguyễn Nhựt huy | 0,00 | 0 | |
| 880 | Lê Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
| 880 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 0,00 | 0 | |
| 880 | Lê tống quốc thịnh | 0,00 | 0 | |
| 880 | Phan Ngoc Gia Han | 0,00 | 0 | |
| 880 | Nguyễn Thành Dạt | 0,00 | 0 | |
| 880 | Hồ Huỳnh Thanh Thy | 0,00 | 0 | |
| 880 | Nguyễn Phúc Lộc | 0,00 | 0 | |
| 880 | Lê Ngọc Phương Kim | 0,00 | 0 | |
| 880 | Nguyễn Quốc Bình | 0,00 | 0 |