HạngTên truy cập Điểm Số bài
2001 0,00 0
2001 0,00 0
2003
vehatpe
vehatpe
58,62 106
2004 9,91 11
2005
ThienY2012
Quách Ngọc Thiên Ý
77,10 236
2006
wukong
Phạm Huỳnh Minh Hiếu
8,05 9
2007 81,59 301
2008
nguyenxoan24
Nguyễn Xoan
64,00 128
2009
skeet
nanana
24,95 29
2010 1,10 2
2011
TranBaAnh2708
Tran Ba Anh
0,00 0
2011 0,00 0
2011 0,00 0
2011 0,00 0
2011 0,00 0
2016
quy
vũ đức quý
7,10 8
2017 49,95 78
2018 0,00 0
2018
reshiramvszerom
Bui Pham Quang
0,00 0
2018 0,00 0
2018
hphuc204
Dang Hoang Phuc
0,00 0
2018
Nhatanh123
NHẬT ANH
0,00 0
2018
chuhoang1234
chu huy hoàng
0,00 0
2024
LXHoang
Lưu Xuân Hoàng
14,34 16
2025 0,00 0
2026 15,18 17
2027 0,00 0
2027 0,00 0
2027 0,00 0
2030
hoangquyen
Le Nguyen Hoang Quyen
0,05 1
2031
vuducvinh
Vũ Đức Vinh
72,90 190
2032 15,97 17
2033 35,85 47
2034 67,08 147
2035 0,00 0
2036
thaison2006
Oscarliujackman
2,09 2
2037 0,00 0
2038 8,05 9
2039 1,10 2
2040 38,53 52
2041
dang_246
★彡[Lưu Nguyễn Tâm Đăng]彡★
49,69 76
2042 76,28 226
2043 71,15 175
2044
phamnguyenngocnhi
ngocnhi ౨ৎ
52,37 82
2045
Phamnguyenbaonhi1010
Phạm Nguyễn Bảo Nhi
64,86 131
2046 0,00 0
2046 0,00 0
2046 0,00 0
2049 13,42 14
2050 0,00 0
2050
TrongKhoi
TrongKhoi2014
0,00 0
2052
lgh1234
Lý Gia Hân
11,67 12
2053
trongkhoi2014
Trọng Khôi
0,00 0
2053
vantrang8122014
Nguyễn Ngọc Vân Trang
0,00 0
2055 4,11 4
2056 0,00 0
2056 0,00 0
2056
CongBD
Bui Duy Cong
0,00 0
2056
nhanluu
Luu Thien Nhan
0,00 0
2056 0,00 0
2061 2,14 3
2062 26,59 32
2063 0,00 0
2063 0,00 0
2065 6,13 7
2066 0,00 0
2066 0,00 0
2066 0,00 0
2069
baomapasd
Hồ Văn Bảo
36,40 48
2070
nam
SDasd
23,78 28
2071 0,00 0
2071 0,00 0
2073 8,05 9
2074 50,31 79
2075 4,16 5
2076 60,66 113
2077 48,44 74
2078 0,00 0
2079 29,25 36
2080
RainyCloud
Phạm Quang Huy
0,00 0
2081
gityigity
Le Hong Hiep
1,05 1
2082
Bao220611
Thái Gia Bảo
0,00 0
2082
Nick
Andrena Nick
0,00 0
2084 3,16 4
2085 57,09 98
2086 0,00 0
2087 57,28 100
2088
khoiak2xx6
khoikhoi
6,13 7
2089 3,16 4
2090 81,59 301
2091
k37w_NhatTrong
Nguyễn Nhật Trọng
10,34 11
2092 0,00 0
2092
manhkhaiphan23
hamabietbay
0,00 0
2092 0,00 0
2095 8,05 9
2096
Hangdat
Hangdiendat
77,49 241
2097 63,24 126
2098 0,00 0
2099 39,51 53
2100
Phuslee
Phuslee
0,00 0