Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 6,09 | 2 | ||
2 | Trần Phí An Bình | 5,10 | 5 | |
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | 0,00 | 0 | ||
3 | MattischMig | 0,00 | 0 | |
3 | Thomaserawn | 0,00 | 0 | |
3 | NguyenKim2010 | 0,00 | 0 | |
3 | Lưu Gia Huy | 0,00 | 0 | |
3 | BuiPhamPhatTrien2010 | 0,00 | 0 | |
3 | NguyenThiThuyDuong2010 | 0,00 | 0 | |
16 | Cao Kỳ Nguyên Khang | 5,10 | 5 | |
17 | Khương Vĩnh Trung | 0,00 | 0 | |
17 | DinhThanhLiem2010 | 0,00 | 0 | |
17 | Giảng Biện Duy Khang | 0,00 | 0 | |
17 | Nguyễn Bình Minh | 0,00 | 0 | |
17 | Lưu Gia Huy | 0,00 | 0 | |
22 | NguyenTanVang2010 | 0,30 | 0 | |
23 | Lưu Gia Huy | 0,00 | 0 | |
23 | Khương Vĩnh Trung | 0,00 | 0 | |
23 | NguyenVang2010 | 0,00 | 0 | |
23 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 0,00 | 0 | |
23 | 0,00 | 0 | ||
23 | 0,00 | 0 | ||
23 | KIM ANH | 0,00 | 0 | |
23 | KIM ANH | 0,00 | 0 | |
23 | 0,00 | 0 | ||
23 | 0,00 | 0 | ||
33 | Nguyển Phí Hiểu Văn | 15,13 | 16 | |
34 | Thanh Phúc | 0,00 | 0 | |
35 | Minh Đăng | 5,05 | 1 | |
36 | PhamChiNghia10 | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | Cao Minh Đăng | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
41 | Phạm Huỳnh Minh Khoa | 3,11 | 3 | |
42 | Huỳnh Thanh Tuấn | 0,00 | 0 | |
42 | LeNgocMyKim0102 | 0,00 | 0 | |
42 | Nguyen Thanh Hoang Hao | 0,00 | 0 | |
45 | 18,31 | 14 | ||
46 | Nguyễn Thanh Mẫn | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Thanh Mẫn | 0,00 | 0 | |
48 | 11,67 | 12 | ||
49 | Đinh Phạm Minh Hương | 12,55 | 13 | |
50 | Nguyễn Trường Phú | 11,67 | 12 | |
51 | Nguyễn Phú Khang | 26,09 | 23 | |
52 | Nguyễn Trung Liêm | 33,84 | 36 | |
53 | Phạm Thiên Phúc | 7,05 | 7 | |
54 | Dương Đăng Khôi | 15,16 | 15 | |
55 | Lê Quang Đức | 15,97 | 17 | |
56 | LeTanPhat | 12,00 | 8 | |
57 | Lê Huỳnh Minh Truc | 13,42 | 14 | |
58 | Nguyễn Thành Tài | 11,67 | 12 | |
59 | Lê Bảo Châu | 9,86 | 10 | |
60 | Đỗ Nhật Trường | 11,67 | 12 | |
61 | Phạm Thị Bảo Châu | 27,23 | 31 | |
62 | 35,80 | 46 | ||
63 | skipididupdupyeye | 0,00 | 0 | |
63 | Nguyễn Tấn Phú | 0,00 | 0 | |
63 | Đặng Tấn Lợi | 0,00 | 0 | |
63 | Đặng Tấn Lợi | 0,00 | 0 | |
67 | Lê Khang | 30,54 | 31 | |
68 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 27,68 | 25 | |
69 | Lê Khang | 13,86 | 10 | |
70 | Huỳnh Đăng Khánh | 8,00 | 8 | |
71 | Hồ Vĩnh Khánh | 11,67 | 12 | |
72 | Hồ Bảo Khánh | 15,67 | 12 | |
73 | Phan Mai Anh | 7,05 | 7 | |
74 | huỳnh đăng khôi | 8,93 | 9 | |
75 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,00 | 8 | |
76 | Lê Song Hảo | 25,85 | 30 | |
77 | Nguyễn Trần Hoàng Anh | 18,29 | 15 | |
78 | Trần Hải Đăng | 7,05 | 7 | |
79 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 6,08 | 6 | |
80 | Phan Vũ Vương | 5,10 | 5 | |
81 | Nguyễn Minh Quốc Bảo | 9,86 | 10 | |
82 | lyminhnhut | 21,61 | 19 | |
83 | Nguyễn Tuấn Nhân | 11,67 | 12 | |
84 | PhanTrung Hiếu | 29,98 | 30 | |
85 | Quách Ngọc Thiên Ý | 13,42 | 14 | |
86 | Lê Thanh Tú | 29,67 | 35 | |
87 | Trương Thanh Huy | 15,97 | 17 | |
88 | Nguyễn Đình Nghĩa | 39,65 | 45 | |
89 | truong minh huy | 36,97 | 37 | |
90 | Trần Chí Khang | 15,79 | 15 | |
91 | Nguyễn Bảo Minh Tếu | 22,26 | 25 | |
92 | VoHoaiAnh | 5,85 | 5 | |
93 | Nguyen Huynh Nhat Quang | 21,61 | 19 | |
94 | 33,72 | 33 | ||
95 | NguyenThanhHoangBao2010 | 0,00 | 0 | |
95 | Vương Minh Phúc | 0,00 | 0 | |
97 | Trần Khôi | 37,51 | 41 | |
98 | 0,00 | 0 | ||
98 | Châu Chánh Hưng | 0,00 | 0 | |
98 | MaiBuiKhanhDuy | 0,00 | 0 |