Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huỳnh Gia Phúc | 85,59 | 301 | |
1 | Skibidi toilet | 85,59 | 301 | |
3 | Lê Hoàng Thiện Tâm | 85,54 | 300 | |
4 | Nguyễn Gia Bảo | 85,54 | 300 | |
5 | Vương Minh Phúc | 85,39 | 297 | |
6 | Lê Khang | 84,43 | 282 | |
7 | NguyenBaoKyphong2011 | 84,28 | 280 | |
8 | Quốc Huy | 83,22 | 264 | |
9 | DaoLeMinhKhoa | 83,15 | 263 | |
10 | Nguyễn Đỗ Trung Hiếu | 83,09 | 262 | |
11 | PhanTrung Hiếu | 83,06 | 262 | |
12 | Mai Bùi Khánh Duy | 82,89 | 259 | |
13 | Trần Quốc Vương | 82,82 | 258 | |
14 | NguyenPhucThinh2011 | 81,77 | 244 | |
15 | Ngô Minh Khôi | 81,54 | 300 | |
16 | Lê Thanh Tú | 80,18 | 278 | |
17 | Nguyen Dinh Nghia | 80,03 | 219 | |
18 | Thanhdey | 79,63 | 216 | |
19 | Bếu Bếu Mỹ Tho | 78,93 | 210 | |
20 | ThienPhu2011 | 78,72 | 200 | |
21 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 78,44 | 198 | |
22 | Nguyễn Phú Khang | 73,33 | 156 | |
23 | Võ Minh Tuấn | 72,58 | 156 | |
24 | Tèo_4.0 | 72,32 | 153 | |
25 | Nguyễn Châu Quang Cường | 72,08 | 182 | |
26 | Trương Thanh Huy | 71,03 | 146 | |
27 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | 70,77 | 172 | |
28 | Trần Chí Khang | 68,82 | 132 | |
29 | Lê Phúc Thịnh 2011 | 63,57 | 125 | |
30 | 59,83 | 110 | ||
31 | hua dang huy | 59,39 | 90 | |
32 | Trần Tiên Sinh | 55,57 | 81 | |
33 | Phạm Triệu Vỹ | 51,90 | 80 | |
34 | Nguyễn Vũ Khang | 48,13 | 70 | |
35 | tuongvy | 47,74 | 61 | |
36 | Phạm Nguyễn Toàn | 44,06 | 54 | |
37 | Gia Thịnh | 43,35 | 61 | |
38 | Nguyễn Bình Khoa | 42,71 | 50 | |
39 | Phạm Võ Hoàng Bách | 41,96 | 50 | |
40 | lê tấn phát | 41,58 | 49 | |
41 | Trần Phí An Bình | 33,51 | 42 | |
42 | Thanh Tùng | 15,61 | 16 | |
43 | 14,53 | 15 | ||
44 | meocaychua1234 | 9,10 | 5 | |
45 | 3,11 | 3 | ||
46 | Châu Chánh Hưng | 0,00 | 0 |